|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mức độ
| [mức độ] | | | xem mức | | | Mức độ ô nhiễm | | Pollution level | | | measure; limit | | | Làm gì cũng phải có mức độ | | There's measure in everything; There's a limit to everything | | | Đòi hỏi có mức độ | | To be moderate in one's requirements |
Set standard, set level, set measure (for action) Làm gì cũng phải có mức độ There must be set measures to every action
|
|
|
|