|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mời mọc
| [mời mọc] | | | to invite with insistence | | | Mời mọc mãi mà cũng không đến | | To invite someone in vain |
Invite with warmth, invite with insistence Mời mọc mãi mà cũng không đến To invite (someone with insistence invain
|
|
|
|