Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mối hàng


[mối hàng]
Customer, patron, client
Mách mối hàng cho một hãng buôn
To recommend a trade firm to customers.
Mất mối hàng
To lose customers.



Customer, patron
Mách mối hàng cho một hãng buôn To recommend a trade firm to customers
Mất mối hàng To lose customers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.