|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mối hàng
| [mối hàng] | | | Customer, patron, client | | | Mách mối hàng cho một hãng buôn | | To recommend a trade firm to customers. | | | Mất mối hàng | | To lose customers. |
Customer, patron Mách mối hàng cho một hãng buôn To recommend a trade firm to customers Mất mối hàng To lose customers
|
|
|
|