|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mối
noun termite; white ant noun cause mối họa cause of misfortune
| [mối] | | danh từ. | | | knot; end (of entangled thread or string); (classifier for feelings, relationships; cause) | | | mối lo | | worry | | | one' unity | | | đem gian sơn thu về một mối | | bring back the nation into unity; reunite | | | termite; white ant. | | | gỗ bị mối xông | | the board is worm-eaten | | | cause. | | | mối họa | | cause of misfortune. | | | house lizard | | | negotiator, go-between | | | ông mối bà mai | | match - maker | | | client; clientele |
|
|
|
|