|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỏng
adj thin; slender; slim quần áo mỏng thin clothes
| [mỏng] | | | Cũng mỏng mẻo | | tính từ. | | | thin; slender; slim; delicate | | | quần áo mỏng | | thin clothes. | | | fragile, frail | | | phận mỏng cánh chuồn | | a hard lot, a thin time (colloq) |
|
|
|
|