|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặt trăng
noun moon
| [mặt trăng] | | | moon | | | Giờ thì họ đã đi được nửa đường lên mặt trăng | | They have now travelled halfway to the moon | | | Đưa người lên mặt trăng | | To put a man on the moon | | | lunar | | | Những cuộc thám hiểm mặt trăng | | Lunar explorations |
|
|
|
|