Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặc niệm



verb
to meditate on a dead person

[mặc niệm]
to pay homage to somebody's memory
Một phút mặc niệm lãnh tụ
A minute's silence in memory of one's leader
Mặc niệm bên mộ ai
To stay some time in silent contemplation at somebody's grave; To meditate beside somebody's grave



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.