Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mập mạp



adj
corpulent, clubly, portly

[mập mạp]
tính từ.
corpulent, clubly, portly; fat; fleshly; hefty
bọn trẻ con chân tay mập mạp
the children had stout limbs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.