Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mập



adj
fat;stout; plump
mập như heo as fat as a pig

[mập]
shark
fat;stout; plump; stout obese; corpulent
mập như heo
as fat as a pig.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.