|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưu toan
| [mưu toan] | | | to plot; to attempt | | | Mưu toan giết người là một trọng tội. Ta phải báo cho cảnh sát biết mới được! | | Attempted murder is a serious crime. I must inform the police! | | | plot; scheme; conspiracy |
Attempt; contrive
|
|
|
|