|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưu cầu
| [mưu cầu] | | | to seek; to court; to be in pursuit of something | | | Mưu cầu hạnh phúc | | To be in pursuit of happiness | | | Mưu cầu danh lợi | | To seek/court fame and fortune |
See to, seek Con người chỉ mưu cầu danh lợi A person who only seeks honours and privileges
|
|
|
|