|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưu đồ
| [mưu đồ] | | | Intrigue; machination. | | | Try to obtain by intrigue. | | | project, plan, intention; plan, intend, contemplate; implement one's derise | | | mưu đồ chính trị | | pipe-laying |
Intrigue; machination Try to obtain by intrigue
|
|
|
|