|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mơ
noun apricot-tree trái mơ apricot verb to dream
| [mơ] | | | apricot-tree | | | Trái mơ | | Apricot | | | to have a dream; to dream | | | Chuyện xảy ra như trong mơ | | It happened as if in a dream | | | Ai cũng mơ mình được trúng số | | It's everybody's dream to win the lottery |
|
|
|
|