|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mũi tên
noun arrow. arrowhead
| [mũi tên] | | | arrow | | | Bắn một mũi tên | | To fire/shoot an arrow | | | Mũi tên (chỉ ) lên / xuống / sang trái / sang phải | | Up/down/left/right arrow | | | Bắn một mũi tên trúng hai con chim | | Xem nhất cử lưỡng tiện |
|
|
|
|