Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
múc


[múc]
Scoop, ladle soup out into bowls.
Múc nước trong thùng ra chậu
To scoop water out of a bucket into a basin.
ladle (out); spoon (up/out); drawup
múc ra một đỉa đầy
lable out a pateful



Scoop, ladle soup out into bowls
Múc nước trong thùng ra chậu To scoop water out of a bucket into a basin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.