|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
múc
| [múc] | | | Scoop, ladle soup out into bowls. | | | Múc nước trong thùng ra chậu | | To scoop water out of a bucket into a basin. | | | ladle (out); spoon (up/out); drawup | | | múc ra một đỉa đầy | | lable out a pateful |
Scoop, ladle soup out into bowls Múc nước trong thùng ra chậu To scoop water out of a bucket into a basin
|
|
|
|