|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mông muội
| [mông muội] | | | Foggy, misty, hazy, ignorant, benighted, ignorance | | | Thời kỳ mông muội của lịch sử loài người | | The misty beginning times of humman history. |
Foggy, misty, hazy Thời kỳ mông muội của lịch sử loài người The misty beginning times of humman history
|
|
|
|