Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mông muội


[mông muội]
Foggy, misty, hazy, ignorant, benighted, ignorance
Thời kỳ mông muội của lịch sử loài người
The misty beginning times of humman history.



Foggy, misty, hazy
Thời kỳ mông muội của lịch sử loài người The misty beginning times of humman history

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.