Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
môi



noun
lip
trề môi to hang one's lip
noun
ladle

[môi]
lip
Trề môi
To hang one's lip
Nở nụ cười trên môi
To have a smile on one's lips
labium



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.