 | [mê] |
|  | to adore; to be keen on something; to be mad/crazy about something; to have a craze/passion/mania for something |
|  | Mê bóng đá / cờ |
| To be keen on football/chess; to have a mania for football/chess; To be a football/chess fan |
|  | Mê xem phim / đi chơi |
| To be bitten by the film/travel bug |
|  | to become unconscious/insensible; to lose consciousness |
|  | Mấy tiếng đồng hồ mà cô ấy vẫn (còn ) mê |
| She remained unconscious for several hours |