Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
máy in



noun
printing-machine; printing-press

[máy in]
printing-machine; printing-press; printer
Máy in mặc định là máy in nhận tài liệu từ máy tính gửi đến in nếu không có chỉ định nào khác
A default printer is the printer to which a computer sends documents to print unless an alternative is specified



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.