|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
máy in
noun printing-machine; printing-press
| [máy in] | | | printing-machine; printing-press; printer | | | Máy in mặc định là máy in nhận tài liệu từ máy tính gửi đến in nếu không có chỉ định nào khác | | A default printer is the printer to which a computer sends documents to print unless an alternative is specified |
|
|
|
|