Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ly



noun
1 cup; glass
nó cạn ly một hơi một he emptied the glass at a draught
noun
tiny bit; milimeter

[ly]
glass
Một ly bia / nước
A glass of beer/water
Nó cạn ly một hơi một
He emptied the glass at a draught



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.