|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ly
noun 1 cup; glass nó cạn ly một hơi một he emptied the glass at a draught noun tiny bit; milimeter
| [ly] | | | glass | | | Một ly bia / nước | | A glass of beer/water | | | Nó cạn ly một hơi một | | He emptied the glass at a draught |
|
|
|
|