Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luỗng


[luỗng]
rotten; decayed
Mối đục luỗng cả tấm gỗ
The whole board is rotten because of white ants; White ants have corroded the whole board



Rotten, decayed
Mối dục luỗng cả tấm gỗ The whole board is rotten because of white ants; white ants have corrded the whole board


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.