| [luật sư] |
| | lawyer; barrister; counsellor; advocate; solicitor; counsel |
| | Công ty đã có luật sư riêng |
| The company has its own lawyer |
| | Có luật sư đại diện |
| To be represented by counsel |
| | Luật sư bên nguyên / bên bị |
| Counsel for the prosecution/defence |
| | Một luật sư chuyên về những vụ kiện ly dị |
| A lawyer who specializes in divorce; divorce lawyer |
| | Nhờ luật sư tư vấn |
| To consult a lawyer; To take legal advice |
| | Được kết nạp vào Đoàn luật sư |
| To be admitted to the Bar; To be admitted to the Bar Association |