| [luật] |
| | law; code; legislation |
| | Học luật |
| To study/read law; to read for the bar |
| | Làm đúng luật |
| To uphold/obey/respect the law |
| | Làm không đúng luật (phá luật ) |
| To break the law |
| | Đâu có luật nào cấm chuyện đó! |
| There's no law against it! |
| | Đã có luật thì phải giữ đúng luật |
| The law's the law |
| | Luật mới đã bị dân chúng dị nghị |
| The new law met with a challenge from the people |