|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liều
verb to risk; to venture tôi đi liều vào I venture to enter noun dose (of medicine)
| [liều] | | | to chance; to risk; to hazard; to venture | | | Tôi đi liều vào | | I venture to enter | | | dose (of medicine) | | | Thuốc này có thể gây tử vong nếu dùng liều mạnh | | In large doses, this drug can be fatal |
|
|
|
|