|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liếc
verb to look sidelong at; to glance liếc nhìn quanh mình to glance around oneself to strop; to set (razor) liếc dao cạo to set a razor
| [liếc] | | động từ | | | to glance; to cast a sidelong glance | | | liếc nhìn quanh mình | | to glance around oneself | | | to strop; to set (razor) | | | liếc dao cạo | | to set a razor |
|
|
|
|