Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liên tưởng



verb
to associate; to connect in ideas

[liên tưởng]
to look back on something
Liên tưởng đến thời thơ ấu của mình
To look back on one's childhood



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.