|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liên doanh
| [liên doanh] | | | joint venture | | | Lập một liên doanh khai thác khoáng sản quý hiếm | | To form a joint-venture to exploit rare minerals | | | joint-venture | | | Làm thông dịch cho một xí nghiệp liên doanh | | To serve as an interpreter for a joint-venture enterprise |
joint-venture
|
|
|
|