|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la tinh
adjective Latin
| [la tinh] | | | latin | | | Bảng mẫu tự La tinh | | Latin alphabet | | | Khu La tinh (ở Pari) | | Latin Quarter | | | Từ này gốc La tinh | | This word originates/derives from the Latin | | | Cây này tiếng La tinh gọi là gì? | | What is the Latin name of this plant? |
|
|
|
|