|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la liếm
| [la liếm] | | | Scavenge for food. | | | Con chó đói la liếm hết mọi bếp | | The hugry dog scavenged for food in every kitchen. |
Scavenge for food Con chó đói la liếm hết mọi bếp The hugry dog scavenged for food in every kitchen
|
|
|
|