Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la liếm


[la liếm]
Scavenge for food.
Con chó đói la liếm hết mọi bếp
The hugry dog scavenged for food in every kitchen.



Scavenge for food
Con chó đói la liếm hết mọi bếp The hugry dog scavenged for food in every kitchen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.