Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lừa lọc


[lừa lọc]
Select and arrange.
Sự lừa lọc của tạo hóa
The selection and arrangement of nature.



Select and arrange
Sự lừa lọc của tạo hóa The selection and arrangement of nature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.