Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lừ lừ


[lừ lừ]
Be silent,be speechless.
lừ lừ đi ra khỏi phòng
To go of the room silently.



Be silent,be speechless
lừ lừ đi ra khỏi phòng To go of the room silently


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.