|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lục lạc
| [lục lạc] | | | Tintinnabulum (on a horse harness). | | | Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa | | the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck. |
Tintinnabulum (on a horse harness) Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck
|
|
|
|