Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lục lạc


[lục lạc]
Tintinnabulum (on a horse harness).
Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa
the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck.



Tintinnabulum (on a horse harness)
Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.