|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lời hứa
noun
promise; engagement; word Tôi không tin vào những lời hứa của cô ta I have no faith in her promises
![](img/dict/02C013DD.png) | [lời hứa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | word; engagement; promise | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi không tin những lời hứa của cô ta | | I have no faith in her promises |
|
|
|
|