Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lớp lang



noun
order
mọi việc sắp xếp có lớp lang everything was orderly arranged

[lớp lang]
danh từ.
order.
mọi việc sắp xếp có lớp lang
everything was orderly arranged.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.