Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lối



noun
style; way; manner
tôi không thích lối sống của cô ta I don't like her way of living. about; approximately
cô ta lối hai mươi tuổi she is about twenty
noun
path; way

[lối]
style; manner; way
Tôi không thích lối sống của cô ta
I don't like her way of living
Lối nói / viết / suy nghĩ
Way of speaking/writing/thinking
way
Cô ấy đi lối nào?
Which way did she go?
Mời ông đi lối này! Step
this way, please!
Tìm lối thoát ra khỏi bế tắc
To find a way out of the deadlock
about; around; approximately
Cô ta lối 20 tuổi
She is about twenty
xem hách dịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.