Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lễ độ



adj
polite, courteous

[lễ độ]
polite; courteous
Ta sẽ dạy cho hắn biết thế nào là lễ độ!
I'll teach him how to behave!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.