| [lậu] |
| | gonorrhoea |
| | illegal; illicit; contraband |
| | Bị kết án về tội hành nghề y lậu |
| To be sentenced for the illegal practice of medicine/for practising medicine illegally |
| | Nhập lậu cái gì vào nước Pháp |
| To smuggle something into France |
| | Xuất lậu cái gì ra khỏi nước Pháp |
| To smuggle something out of France |
| | Giúp ai nhập cảnh lậu vào Campuchia |
| To smuggle somebody into Kampuchea |
| | Giúp ai xuất cảnh lậu ra khỏi Việt Nam |
| To smuggle somebody out of Vietnam |
| | pirate; unauthorized; unlicensed |
| | Chương trình / phần mềm lậu |
| Pirate program/software |
| | Tắc xi lậu |
| Unlicensed taxi |