|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lật đổ
verb to overthrow; to subvert lật đổ một chính phủ to overthrow a government
| [lật đổ] | | | to overthrow; to overturn; to subvert; to topple | | | Lật đổ một chính phủ độc tài | | To overthrow a dictatorial government |
|
|
|
|