Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lầu xanh



noun
brothel

[lầu xanh]
brothel; bordello; bawdyhouse; whorehouse; house of ill fame; house of prostitution
Chốn lầu xanh
Flesh-pot; red-light district
Bị bán vào lầu xanh
To be sold into prostitution



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.