|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lầu xanh
noun brothel
| [lầu xanh] | | | brothel; bordello; bawdyhouse; whorehouse; house of ill fame; house of prostitution | | | Chốn lầu xanh | | | Flesh-pot; red-light district | | | Bị bán vào lầu xanh | | | To be sold into prostitution |
|
|
|
|