|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạnh lẽo
adj cold; cold and cheerless sống một cuộc đời lạnh lẽo to bad a cold and cheerless life
| [lạnh lẽo] | | tính từ. | | | cold; cold and cheerless. | | | sống một cuộc đời lạnh lẽo | | to bad a cold and cheerless life. |
|
|
|
|