|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc quan
adj optimistic; sanguine người lạc quan optimist
| [lạc quan] | | | optimistic; sanguine | | | Người lạc quan | | Optimist | | | Ngược lại với " Lạc quan " là " Bi quan " | | The contrary/opposite of "Optimistic" is "Pessimistic" | | | Nhận xét điều gì một cách quá lạc quan | | To look at something through rose-coloured spectacles |
|
|
|
|