Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc quan



adj
optimistic; sanguine
người lạc quan optimist

[lạc quan]
optimistic; sanguine
Người lạc quan
Optimist
Ngược lại với " Lạc quan " " Bi quan "
The contrary/opposite of "Optimistic" is "Pessimistic"
Nhận xét điều gì một cách quá lạc quan
To look at something through rose-coloured spectacles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.