Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc đường


[lạc đường]
to lose one's way; to get lost
Tôi lạc đường về nhà
I got lost on the way back home



Lose one's way, go astray


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.