![](img/dict/02C013DD.png) | [lương tâm] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | conscience |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | (Có ) lương tâm thanh thản |
| To have a clear conscience; to have an easy conscience; to be at peace with one's conscience |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm cho lương tâm mình thanh thản |
| To relieve one's conscience |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm điều gì cho lương tâm thanh thản |
| To do something to ease one's conscience |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | (Có ) lương tâm bao la |
| (đùa cợt) to have a very flexible sense of right and wrong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Bị lương tâm cắn rứt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Conscience-stricken; conscience-smitten |