|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lòng tốt
noun kindness; kindheart
| [lòng tốt] | | | kind heart; kindness; goodness | | | Lợi dụng lòng tốt của ai | | To impose on somebody's kindness; To impose on somebody; To take advantage of somebody's helpfulness |
|
|
|
|