Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lá cải



noun
rag
tôi chả đọc tờ lá cải ấy đâu I don't read that rag

[lá cải]
penny-dreadful; rag
Tôi chả đọc tờ lá cải ấy đâu
I don't read that rag


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.