|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lành
adj good; happy không có tin tức gì tức là tin lành no news is good news. gentle; mild lành như bụt gentle as a lamb verb to heal; to skin over vết thương chưa lành the wound has never healed yet
| [lành] | | | good; happy | | | Tôi đến báo tin cho anh, lành có mà dữ cũng có | | I've got some good news, and some bad news | | | gentle; mild | | | Lành như bụt | | As gentle as a lamb | | | benign | | | to heal | | | Vết thương chưa lành hẳn | | The wound has not completely healed | | | Vai anh ấy lâu lành | | His shoulder heals/mends slowly |
|
|
|
|