Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm nên


[làm nên]
to create; to form
to make one's way in life; to succeed in life
Con làm nên thì bố mẹ hài lòng
If the children make their way in life, their parents are pleased.



Make one's way in life (in the world)
Con làm nên thì bố mẹ hởi lòng If the children make their way in life, their parents are pleased
Become, grow
Làm nên giàu có To become rich


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.