Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm hư


[làm hư]
to corrupt; to spoil; to ruin; to damage
Làm vậy là làm hư cháu đấy
You will spoil the child by doing it
Làm hư tập tin chương trình
To corrupt a program file



Spoil
Làm thế anh sẽ làm hư cháu đấy You will spoil the child by doing it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.