Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm dấu



verb
to sign, to signal; to make the cross

[làm dấu]
to make a mark; to mark
xem làm dấu thánh giá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.