|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kim cương
| [kim cương] | | | diamond | | | Cái nhẫn kim cương | | A diamond ring | | | Kim cương cắt kiếng | | Glazier's diamond; cutting diamond | | | Kim cương đã đẽo gọt | | Cut diamond | | | Có chứa kim cương | | Diamondiferous; diamond-bearing | | | Người buôn kim cương | | Diamond merchant |
Diamond Cái nhẫn kim cương A diamond ring
|
|
|
|