Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kim cương


[kim cương]
diamond
Cái nhẫn kim cương
A diamond ring
Kim cương cắt kiếng
Glazier's diamond; cutting diamond
Kim cương đã đẽo gọt
Cut diamond
Có chứa kim cương
Diamondiferous; diamond-bearing
Người buôn kim cương
Diamond merchant



Diamond
Cái nhẫn kim cương A diamond ring


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.